Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッド
bad
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
バッドエンド バッド・エンド
kết buồn (phim, truyện, tiểu thuyết)
丸丸と まるまると
đoàn
丸々と まるまると
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn