Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハワイアン航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
liên quan đến Hawaii
航空 こうくう
hàng không.
ハワイアンギター ハワイアン・ギター
(nhạc) đàn ghi ta Ha-oai (một dạng ghi ta điện)
ハワイアンマッサージ ハワイアン・マッサージ
massage Hawaii; mát-xa kiểu Hawaii
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空法 こうくうほう
luật hàng không