Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハワイ出雲大社
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
出雲大社教 いずもおおやしろきょう いずもたいしゃきょう
Izumo Oyashiro-kyo (sect of Shinto), Izumo Taisha-kyo
Hawaii (Mỹ)
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
布哇 ハワイ
Hawaii
出社 しゅっしゃ
sự đến nơi (trong một nước, ở (tại) công việc, etc.)
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá