Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii
ハワイ
Hawaii (Mỹ)
布哇 ハワイ
Hawaii
神社 じんじゃ
đền
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá