ハンガリー
Hungary
☆ Danh từ
Nước Hung ga ri.

ハンガリー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ハンガリー
ハンガリー
nước Hung ga ri.
洪牙利
ハンガリー
nước Hungary
Các từ liên quan tới ハンガリー
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.
ハンガリー株価指数 ハンガリーかぶかしすう
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.