Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンガリー
nước Hung ga ri.
洪牙利
nước Hungary
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)
ハンガリー株価指数 ハンガリーかぶかしすう
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
はんがりーご ハンガリー語
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Đăng nhập để xem giải thích