Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神 せいしん
kiên tâm
ハンガリー
nước Hung ga ri.
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
精神性 せいしんせい
tâm linh
精神波 せいしんは
sóng tâm linh
スポーツマン精神 スポーツマンせいしん
tinh thần những người hoạt động thể thao
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần