Các từ liên quan tới ハンガリー国家保衛庁
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
防衛庁 ぼうえいちょう
(nhật bản có) đại lý phòng thủ
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国土庁 こくどちょう
Sở nhà đất
国税庁 こくぜいちょう
quốc gia (tiếng nhật) đánh thuế đại lý quản trị
nước Hung ga ri.