Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国土庁
こくどちょう
Sở nhà đất
国土庁長官 こくどちょうちょうかん
chung giám đốc (của) quốc gia hạ cánh đại lý
国税庁 こくぜいちょう
quốc gia (tiếng nhật) đánh thuế đại lý quản trị
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
国全土 こくぜんど くにぜんど
toàn bộ dân tộc
土侯国 どこうこく
native state (of pre-independence India), princely state
国際開発庁 こくさいかいはつちょう
Cục Phát triển Quốc tế
「QUỐC THỔ SẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích