国土庁
こくどちょう「QUỐC THỔ SẢNH」
☆ Danh từ
Sở nhà đất

国土庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国土庁
国土庁長官 こくどちょうちょうかん
chung giám đốc (của) quốc gia hạ cánh đại lý
国税庁 こくぜいちょう
quốc gia (tiếng nhật) đánh thuế đại lý quản trị
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
国全土 こくぜんど くにぜんど
toàn bộ dân tộc
土侯国 どこうこく
native state (of pre-independence India), princely state
国際開発庁 こくさいかいはつちょう
Cục Phát triển Quốc tế