Các từ liên quan tới ハングオーバー!!! 最後の反省会
反省会 はんせいかい
gặp để xem lại (e.g. những hoạt động đã qua (của) câu lạc bộ)
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
反省 はんせい
sự kiểm tra lại mình; kiểm điểm
反省の色 はんせいのいろ
sign of remorse, indication of regret
最後 さいご
bét
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm
るーるいはん ルール違反
phản đối.