Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハングル正書法
正書法 せいしょほう
sửa chữa orthography
ハングル語 ハングルご
tiếng Hàn Quốc (Tiếng Hàn hay Hàn ngữ hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ là một loại ngôn ngữ Đông Á)
tiếng Triều tiên.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正書 せいしょ
sự in, nghề ấn loát
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正法 せいほう しょうぼう しょうほう
period of the True Law