Các từ liên quan tới ハンセン中国企業指数
ハンセン中国レッドチップス指数 ハンセンちゅうごくレッドチップスしすう
chỉ số hang seng
ハンセン指数 ハンセンしすう
chỉ số hang seng
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
企業物価指数 きぎょーぶっかしすー
chỉ số giá hàng hóa công ty
香港ハンセン指数 ほんこんハンセンしすう
chỉ số hang seng
外国企業 がいこくきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài
国有企業 こくゆうきぎょう
công ty thuộc sở hữu nhà nước