Các từ liên quan tới ハンセン病元患者家族に対する補償金の支給等に関する法律
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
薬に対する患者の認識 くすりにたいするかんじゃのにんしき
nhận thức của bệnh nhân về thuốc
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
患者家族 かんじゃかぞく
thân nhân của bệnh nhân
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
補償する ほしょう ほしょうする
bồi hoàn