認識する にんしき にんしきする
nhận thấy
麻薬患者 まやくかんじゃ
người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý
患者識別システム かんじゃしきべつシステム
hệ thống nhận dạng bệnh nhân
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.