Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
法律問題 ほうりつもんだい
vấn đề hợp pháp
問題を解決する もんだいをかいけつする
Giải quyết vấn đề.
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
疑問の解決 ぎもんのかいけつ
giải pháp cho vấn đề
資源の有効な利用の促進に関する法律 しげんのゆうこうなりようのそくしんにかんするほうりつ
Luật khuyến khích sử dụng tài nguyên tái chế