Các từ liên quan tới ハンセン病市民学会
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ハンセン病 ハンセンびょう
bệnh phong, bệnh hủi, bệnh Hansen
ハンセン氏病 ハンセンしびょう
bệnh phong, bệnh hủi
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
市民大会 しみんたいかい
cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố