市民大会
しみんたいかい「THỊ DÂN ĐẠI HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn

市民大会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市民大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
市民社会 しみんしゃかい
xã hội dân sự
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá