Các từ liên quan tới ハンティング・ナイフ (村上春樹)
sự săn bắn.
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)
ヘッドハンティング ヘッド・ハンティング
săn đầu người, tuyển dụng
バーゲンハンティング バーゲン・ハンティング
bargain hunting
ロケーションハンティング ロケーション・ハンティング
location scouting, location scout
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
con dao