放射計
ほうしゃけい「PHÓNG XẠ KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo bức xạ

放射計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射計
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
súng đo nhiệt đọ từ xa
放射線量計 ほうしゃせんりょうけい
radiation dosimeter
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
ハンディタイプ放射温度計 ハンディタイプほうしゃおんどけい
Nhiệt kế bức xạ cầm tay
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
3K放射 さんケーほうしゃ
bức xạ 3K
放射菌 ほうしゃきん
actinomyces, actinomycetes, ray fungus