Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンドバッグ ハンドバッグ
túi xách tay.
ネオナチ
người theo chủ nghĩa phát xít mới.
顔を殴る かおをなぐる
Đánh vào mặt, vả vào mặt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
棒で殴る ぼうでなぐる
Đánh bằng gậy
女性性 じょせいせい
tính nữ; nữ tính
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女性 じょせい にょしょう
gái