Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンマー投げ ハンマーなげ
môn ném tạ
ハンマー
búa
木ハンマー きハンマー
búa gỗ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ハンマー柄 ハンマーがら
cán búa
銅ハンマー どうハンマー
búa đồng
ハンマービーム ハンマー・ビーム
búa dầm
ミートハンマー ミート・ハンマー
búa dần thịt; dụng cụ làm mềm thịt