Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げ なげ
Cú ném; cú quật
ハンマー
búa
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
投げ物 なげもの
Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo.
身投げ みなげ
sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
毬投げ まりなげ
chơi bắt
横投げ よこなげ
ném về bên cạnh