Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投物 なげもの
Hàng hóa bán tống bán tháo; hàng bán phá giá.
投げ なげ
Cú ném; cú quật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )