Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リス
con sóc; sóc
リス科 リスか
họ sóc
ハ
quá bán.
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
栗鼠 りす リス
sóc.
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
ハ.ロン
hạ long.