Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
ハーグ条約 ハーグじょうやく
công ước Hague
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売買一般条件 ばいばいいっぱんじょうけん
điều kiện chung bán hàng.
売買条件 ばいばいじょうけん
điều kiện bán
売買契約 ばいばいけいやく
hợp đồng mua bán
値下条項(売買契約) ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)