Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
弾き はじき
chơi (đàn,...)
弾き物 ひきもの
nhạc cụ dây
曲弾き きょくびき
chơi đàn rất giỏi như tung hứng xiếc