Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文具 ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
ハート
trái tim; hình trái tim.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
チキンハート チキン・ハート
nhút nhát; nhát gan
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
ấm lòng; cảm động
ハート形 ハートがた
hình trái tim