文具
ぶんぐ「VĂN CỤ」
☆ Danh từ
Đồ dùng văn phòng

文具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文具
文具店 ぶんぐてん
cửa hàng văn phòng phẩm
デジタル文具 デジタルぶんぐ
Văn phòng phẩm kỹ thuật số
学童文具 がくどうぶんぐ
đồ dùng học sinh
実験用文具 じっけんようぶんぐ
đồ dùng thí nghiệm
文具/小物用 ぶんぐ/こものよう
Dành cho văn phòng phẩm / phụ kiện nhỏ
学童文具/雑貨 がくどうぶんぐ/ざっか
Vật dụng học sinh tại trường / hàng hóa đa dạng
実験用文具/備品 じっけんようぶんぐ/びひん
phôi thí nghiệm, vật chất thí nghiệm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.