Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハート形 ハートがた
hình trái tim
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming
チキンハート チキン・ハート
chicken-heart
空で歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề