空で歌う
そらでうたう「KHÔNG CA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề

Bảng chia động từ của 空で歌う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空で歌う/そらでうたうう |
Quá khứ (た) | 空で歌った |
Phủ định (未然) | 空で歌わない |
Lịch sự (丁寧) | 空で歌います |
te (て) | 空で歌って |
Khả năng (可能) | 空で歌える |
Thụ động (受身) | 空で歌われる |
Sai khiến (使役) | 空で歌わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空で歌う |
Điều kiện (条件) | 空で歌えば |
Mệnh lệnh (命令) | 空で歌え |
Ý chí (意向) | 空で歌おう |
Cấm chỉ(禁止) | 空で歌うな |
空で歌う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空で歌う
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
歌う うたう
ca
そらで歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ.
空で言う そらでいう
thuộc làu làu
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
喜歌う よろこびうたう きうたう
để vui mừng và hát