Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa
ハート形 ハートがた
hình trái tim
ハート
trái tim; hình trái tim.
炉の火を保つ ろのひをたもつ
đun bếp.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming