Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハート
trái tim; hình trái tim.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming
チキンハート チキン・ハート
chicken-heart
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
ハート形 ハートがた
hình trái tim