Các từ liên quan tới ハードコア (科学的リサーチプログラム)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学的 かがくてき
khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật
ハードコアポルノ ハードコア・ポルノ
hard-core porno
ハードコア ハード・コア
lõi cứng.
非科学的 ひかがくてき
Không khoa học.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.