Các từ liên quan tới ハードロック・ハイジャック
nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy.
sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không; không tặc.
ドメイン名ハイジャック ドメインめーハイジャック
chiếm đoạt tên miền
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
anti-highjack law