Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハーフ・シャドウ
シャドー シャドウ
bóng; bóng râm
シャドウRAM シャドウラム
RAM dự trữ
ソフトシャドウ ソフト・シャドウ
soft shadow
シャドウマップ シャドウ・マップ
shadow map
người Nhật lai; người lai Nhật
ハーフメイド ハーフメード ハーフ・メイド ハーフ・メード
half made (e.g. clothes that are already cut and basted when purchased)
ハーフVGA ハーフVGA
một chuẩn hiển thị đồ họa máy tính
ハーフパンツ ハーフ・パンツ
quần short