Các từ liên quan tới ハーン -草と鉄と羊-
ハン ハーン
khan (người cai trị thời trung cổ của một bộ lạc Tatary)
草とん そうとん
ghế hình trụ làm bằng rơm và bọc vải
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄かぶと てつかぶと
mũ sắt.
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
草蘇鉄 くさそてつ クサソテツ
Matteuccia struthiopteris (một loài thực vật có mạch trong họ Woodsiaceae)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.