Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草とん
そうとん
ghế hình trụ làm bằng rơm và bọc vải
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
とんとん
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
浮草とあわ うきぐさとあわ
bèo bọt.
ぺんぺん草 ぺんぺんぐさ ペンペングサ
Capsella bursa-pastoris (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
草 くさ そう
cỏ
とん
tap, knock, bonk
とんとん拍子 とんとんびょうし トントンびょうし
không có gì vướng mắc; thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái.
「THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích