Các từ liên quan tới バイエル・レバークーゼンの選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
バイエル バイエル
Bayer, Farbenfabriken Bayer Aktiengesellschaft
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.