Các từ liên quan tới バイオハザード (ゲーム)
biohazard
バイオハザードの放出 バイオハザードのほーしゅつ
Biohazard Release
バイオハザードの封じ込め バイオハザードのふーじこめ
ngăn chặn các mối nguy sinh học
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt