Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バイオリン図
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリン虫 バイオリンむし バイオリンムシ
Mormolyce (là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Lebiinae)
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
バイオリン用弦 バイオリンようげん
Dây đàn violin.
cổ (của) một đàn viôlông
neck of violin
バイオリンを弾く ばいおりんをひく
kéo vi ô lông.