Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バイト順マーク
バイト・オーダー・マーク バイト・オーダー・マーク
dấu thứ tự byte
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
バイト バイト
lưỡi tiện, lưỡi cắt, mũi tiện
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
công việc bán thời gian
多バイト たバイト
đa bai
バイト・コード バイト・コード
mã byte