Các từ liên quan tới バイバイ (里田まい with 合田兄妹の曲)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
兄妹 けいまい きょうだい
anh(em) trai già(cũ) hơn và chị, em gái trẻ hơn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
bye bye, một kiểu chào tạm biệt bằng tiếng Anh
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
兄妹喧嘩 きょうだいげんか きょうだいけんか
anh chị em cãi nhau
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings