Các từ liên quan tới バクスター (製薬会社)
製薬会社 せいやくがいしゃ せいやくかいしゃ
dược học (thuốc) công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
製作会社 せいさくがいしゃ
công ty sản xuất
薬品会社 やくひんがいしゃ やくひんかいしゃ
công ty dược học
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương