Các từ liên quan tới バス (交通機関)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
交通機関 こうつうきかん
phương tiện giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
外交機関 がいこうきかん
cơ quan ngoại giao
通信機関 つうしんきかん
truyền thông hoặc cơ quan (organ) phương tiện truyền thông
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo
交通 こうつう
giao thông