外交機関
がいこうきかん「NGOẠI GIAO KI QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan ngoại giao

外交機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交機関
外交関係 がいこうかんけい
quan hệ ngoại giao
交通機関 こうつうきかん
phương tiện giao thông
外燃機関 がいねんきかん
động cơ đốt cháy ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực