Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定期バス
ていきバス
xe bus định kì
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
非同期バス ひどうきバス
buýt không đồng bộ
定期 ていき
định kỳ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
安定期 あんていき
thời kì ổn định
定期戦 ていきせん
đều đặn - hoạch định trò chơi (trận đấu)
「ĐỊNH KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích