バスケット分析
バスケットぶんせき
Phân tích giỏ
バスケット分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バスケット分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析 ぶんせき
sự phân tích
rổ; giỏ; thúng.
cái giỏ (xe đạp, nồi chiên không dầu...)
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
バスケット部 バスケットぶ
câu lạc bộ bóng rổ
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô