Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バスコン語基層説
birth control
基層 きそう
lớp cơ sở
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
基語 きご
ngôn ngữ gốc
基底層 きていそう
Lớp đáy (thuộc biểu bì)
語源説 ごげんせつ
từ nguyên học (là ngành học về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng, và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian)