Các từ liên quan tới バスルームから愛をこめて
nhà tắm; phòng tắm bồn.
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực
怒りを込めて いかりをこめて
giận dữ, điên tiết
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
搦手 からめて
cổng hậu của pháo đài; lối vào phía sau người bắt giữ cuộc tấn công vào phía sau của pháo đài điểm yếu của đối thủ