Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスルーム
nhà tắm; phòng tắm bồn.
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
こころをこめて
怒りを込めて いかりをこめて
giận dữ, điên tiết
心を込めて こころをこめて
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ