飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
バタリー
battery (in poultry farming)
飼育員 しいくいん
người chăm sóc (tại vườn thú hoặc thủy cung)
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
ケージ飼育 ケージしいく
cage feeding
飼育する しいく しいくする
chăn nuôi.
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng
地上飼育 ちじょうしいく
floor feeding