立体飼育
りったいしいく「LẬP THỂ TỰ DỤC」
☆ Danh từ
Nuôi trong lồng
立体飼育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体飼育
飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
バタリー飼育 バタリーしいく
battery rearing, battery raising, battery farming
飼育員 しいくいん
người chăm sóc (tại vườn thú hoặc thủy cung)
ケージ飼育 ケージしいく
nuôi nhốt trong lồng
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất